Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ĐKTH-00019
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
2 |
ĐKTH-00020
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
3 |
ĐKTH-00021
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
4 |
ĐKTH-00022
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2007 | 14000 | 371 |
5 |
ĐKTH-00023
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2007 | 14000 | 371 |
6 |
ĐKTH-00024
| Phạm Hoài Tín | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
7 |
ĐKTH-00025
| Phạm Hoài Tín | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 10500 | 371 |
8 |
ĐKTH-00001
| Nguyễn Thị Kim Thắm | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
9 |
ĐKTH-00002
| Nguyễn Thị Kim Thắm | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
10 |
ĐKTH-00003
| Phan Thanh Vân | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
|