PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM SÁCH
TRƯỜNG THCS THÁI TÂN
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Chú ý: Kiểm tra sự trùng số cá biệt trước khi in Cài font mã vạch In sổ tổng quát Sách phát sinh trong năm Sổ thanh lí
Toàn bộ SCB SCB theo chủng loại Sổ mượn của HS Sổ mượn của GV Sổ đọc của HS Sổ đọc của GV In đề can Phiếu yêu cầu In thẻ In mục lục In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 ĐKTH-00001 Nguyễn Thị Kim ThắmĐề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6Giáo dụcH.200712500371
2 ĐKTH-00002 Nguyễn Thị Kim ThắmĐề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6Giáo dụcH.200712500371
3 ĐKTH-00003 Phan Thanh VânĐề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6Giáo dụcH.200714500371
4 ĐKTH-00004 Phan Thanh VânĐề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6Giáo dụcH.200714500371
5 ĐKTH-00005 Hồng HoaĐề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6Giáo dụcH.200711500371
6 ĐKTH-00006 Hồng HoaĐề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6Giáo dụcH.200711500371
7 ĐKTH-00007 Hồng HoaĐề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6Giáo dụcH.200711500371
8 ĐKTH-00008 Huỳnh Thanh TràĐề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7Giáo dụcH.200713500371
9 ĐKTH-00009 Huỳnh Thanh TràĐề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7Giáo dụcH.200713500371
10 ĐKTH-00024 Phạm Hoài TínĐề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8Giáo dụcH.200712500371
11 ĐKTH-00025 Phạm Hoài TínĐề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 7Giáo dụcH.200710500371
12 ĐKTH-00010 Huỳnh Thanh TràĐề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7Giáo dụcH.200713500371
13 ĐKTH-00011 Hồng HoaĐề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7Giáo dụcH.200712500371
14 ĐKTH-00012 Hồng HoaĐề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7Giáo dụcH.200712500371
15 ĐKTH-00013 Hồng HoaĐề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7Giáo dụcH.200712500371
16 ĐKTH-00014 Kim ThắmĐề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ 7Giáo dụcH.200710500371
17 ĐKTH-00015 Nguyễn Minh HiếuĐề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 8Giáo dụcH.200714500371
18 ĐKTH-00016 Nguyễn Minh HiếuĐề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 8Giáo dụcH.200714500371
19 ĐKTH-00017 Kim NgânĐề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 8Giáo dụcH.200713000371
20 ĐKTH-00018 Kim NgânĐề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 8Giáo dụcH.200713000371
21 ĐKTH-00019 Tô Thị Thanh HàĐề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8Giáo dụcH.200714500371
22 ĐKTH-00020 Tô Thị Thanh HàĐề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8Giáo dụcH.200714500371
23 ĐKTH-00021 Tô Thị Thanh HàĐề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8Giáo dụcH.200714500371
24 ĐKTH-00022 Tô Thị Thanh HàĐề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 9Giáo dụcH.200714000371
25 ĐKTH-00023 Tô Thị Thanh HàĐề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 9Giáo dụcH.200714000371