Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ĐKTH-00001
| Nguyễn Thị Kim Thắm | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
2 |
ĐKTH-00002
| Nguyễn Thị Kim Thắm | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
3 |
ĐKTH-00003
| Phan Thanh Vân | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
4 |
ĐKTH-00004
| Phan Thanh Vân | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
5 |
ĐKTH-00005
| Hồng Hoa | Đề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 11500 | 371 |
6 |
ĐKTH-00006
| Hồng Hoa | Đề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 11500 | 371 |
7 |
ĐKTH-00007
| Hồng Hoa | Đề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 11500 | 371 |
8 |
ĐKTH-00008
| Huỳnh Thanh Trà | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 13500 | 371 |
9 |
ĐKTH-00009
| Huỳnh Thanh Trà | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 13500 | 371 |
10 |
ĐKTH-00024
| Phạm Hoài Tín | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
11 |
ĐKTH-00025
| Phạm Hoài Tín | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 10500 | 371 |
12 |
ĐKTH-00010
| Huỳnh Thanh Trà | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 13500 | 371 |
13 |
ĐKTH-00011
| Hồng Hoa | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
14 |
ĐKTH-00012
| Hồng Hoa | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
15 |
ĐKTH-00013
| Hồng Hoa | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 12500 | 371 |
16 |
ĐKTH-00014
| Kim Thắm | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2007 | 10500 | 371 |
17 |
ĐKTH-00015
| Nguyễn Minh Hiếu | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
18 |
ĐKTH-00016
| Nguyễn Minh Hiếu | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
19 |
ĐKTH-00017
| Kim Ngân | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 13000 | 371 |
20 |
ĐKTH-00018
| Kim Ngân | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 13000 | 371 |
21 |
ĐKTH-00019
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
22 |
ĐKTH-00020
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
23 |
ĐKTH-00021
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn toán, lí, hóa, sinh, công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2007 | 14500 | 371 |
24 |
ĐKTH-00022
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2007 | 14000 | 371 |
25 |
ĐKTH-00023
| Tô Thị Thanh Hà | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2007 | 14000 | 371 |