Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6 | | | | | 12500 |
2 |
| | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ lớp 6 | | | | | 12500 |
3 |
| | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6 | | | | | 14500 |
4 |
| | Đề kiểm tra học kì môn văn, sử, địa, GDCD, âm nhạc và mĩ thuật 6 | | | | | 14500 |
5 |
| | Đề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | | | | | 11500 |
6 |
| | Đề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | | | | | 11500 |
7 |
| | Đề kiểm tra học kì môntiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | | | | | 11500 |
8 |
| | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7 | | | | | 13500 |
9 |
| | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7 | | | | | 13500 |
10 |
| | Đề kiểm tra học kì môn ngữ văn, lịch sử, địa lý, công dân, âm nhạc, mĩ thuật 7 | | | | | 13500 |
|